Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tưởng lệ


Khuyến khích và khen thưởng (cũ): Tưởng lệ binh sĩ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.